Gianluigi Buffon |
|
---|---|
Thông tin cá nhân |
|
Tên đầy đủ | Gianluigi Buffon |
Ngày sinh | 28 tháng 1 năm 1978 (46 tuổi) |
Quốc tịch | Ý |
Vị trí | thủ môn |
Gianluigi Buffon là một cầu thủ bóng đá người Ý, hiện đang chơi ở vị trí thủ môn cho câu lạc bộ Juventus ở giải vô địch quốc gia Ý Serie A.
Thông tin bài viết được tham khảo từ trang wikipedia.
1. Tiểu sử thủ môn Gianluigi Buffon
Gianluigi Buffon (sinh ngày 28 tháng 1 năm 1978), còn có biệt danh Gigi, là một cầu thủ bóng đá người Ý thi đấu ở vị trí thủ môn cho câu lạc bộ Juventus.
Thủ môn Gianluigi Buffon |
Anh là thủ môn xuất sắc nhất thế giới các năm 2006, 2007, 2017 theo bình chọn của FIFPRO. Buffon được coi là một trong những thủ môn xuất sắc nhất mọi thời đại.
Anh cùng đội tuyển Ý vô địch World Cup 2006. Ngày 15/11/2008, anh cùng Peter Schmeichel được IFFHS bình chọn là hai thủ môn xuất sắc nhất trong 20 năm qua (1988 – 2008).
2. Sự nghiệp của Gianluigi Buffon
2.1 Sự nghiệp câu lạc bộ
Sự nghiệp CLB của Gianluigi Buffon |
2.2 Sự nghiệp thi đấu ở đội tuyển quốc gia
đội tuyển quốc gia Ý | ||
Năm | Trận đánh | Bàn |
1997 | 1 | 0 |
1998 | 3 | 0 |
1999 | 8 | 0 |
2000 | 4 | 0 |
2001 | 7 | 0 |
2002 | 12 | 0 |
2003 | 7 | 0 |
2004 | 12 | 0 |
2005 | 3 | 0 |
2006 | 15 | 0 |
2007 | 8 | 0 |
2008 | 9 | 0 |
2009 | 11 | 0 |
2010 | 2 | 0 |
2011 | 10 | 0 |
2012 | 12 | 0 |
2013 | 16 | 0 |
2014 | 8 | 0 |
2015 | 8 | 0 |
2016 | 13 | 0 |
2017 | 8 | 0 |
2018 | 1 | 0 |
Tổng cộng | 176 | 0 |
3. Danh hiệu của Gianluigi Buffon
câu lạc bộ
– Parma
- Serie A (á quân): 1996-97
- Coppa Italia: 1999 (vô địch), 2001 (á quân)
- Siêu cúp Ý: 1999
- Cúp UEFA: 1999
– Juventus
- Serie A (vô địch): 2001-02, 2002-03, 2011-2012, 2012-2013, 2013-2014, 2014-2015, 2015-2016, 2016-2017
- Sự thiếu hụt sau calciopoli: 2004-05, 2005-06
- Coppa Italia: 2014-2015, 2015-2016 (vô địch); 2002, 2004 (á quân)
- Supercoppa Italiana: 2002, 2003, 2012, 2013, 2015 (vô địch); 2005 (á quân)
- UEFA Champions League (á quân): 2002-2003, 2014-15, 2016-2017
- Serie B (vô địch): 2006-2007
– PSG
- Giải đấu 1: 2018-19 .
Quốc tế
- Giải vô địch bóng đá thế giới: 2006
- Giải vô địch U21 châu Âu UEFA: 1996
Danh hiệu cá nhân
- Giải thưởng Bravo: 1999
- FIFA 100 (125 cầu thủ vĩ đại nhất còn sống)
- Giải Yashin (Thủ môn xuất sắc nhất FIFA World Cup) 2006
- Đội hình ngôi sao World Cup 2006
- Quả bóng Bạc Châu Âu 2006
- Thủ môn xuất sắc nhất năm tại Serie A: 1999, 2001, 2002, 2003, 2005, 2006; Á quân: 1997, 1998
- Giải bóng đá Câu lạc bộ UEFA (Thủ môn xuất sắc nhất) 2003
- Thủ môn xuất sắc nhất IFFHS: 2003, 2004, 2006, 2007
- Giải FIFPro World XI (Thủ môn xuất sắc nhất): 2006, 2007
- Onze d’Or (Thủ môn xuất sắc nhất): 2003, 2006
- Đội bóng UEFA của năm: 2003, 2004, 2006
- FIFPro Thế giới XI: 2006, 2007