Arturo Vidal |
|||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thông tin cá nhân |
|||||||||||||||||||||||||||||
Tên đầy đủ | Arturo Vidal | ||||||||||||||||||||||||||||
Ngày sinh | 22 tháng 5 năm 1987 (37 tuổi) | ||||||||||||||||||||||||||||
Quốc tịch | Chilê | ||||||||||||||||||||||||||||
Chiều cao | 1,80 m | ||||||||||||||||||||||||||||
Vị trí | Tiền vệ | ||||||||||||||||||||||||||||
Thông tin về Câu lạc bộ |
|||||||||||||||||||||||||||||
Đội hiện tại | ngọn lửa | ||||||||||||||||||||||||||||
Số áo | 32 | ||||||||||||||||||||||||||||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ |
|||||||||||||||||||||||||||||
– | La Mã Rodelindo | ||||||||||||||||||||||||||||
– | Melipilla | ||||||||||||||||||||||||||||
– | Colo-Colo | ||||||||||||||||||||||||||||
Sự nghiệp bóng đá chuyên nghiệp * |
|||||||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||||||
đội tuyển quốc gia * |
|||||||||||||||||||||||||||||
|
Arturo Vidal là một cầu thủ bóng đá người Chile. Anh chơi ở vị trí tiền vệ cho câu lạc bộ Inter Milan đang chơi ở Serie A và đội tuyển Chile.
Thông tin bài viết được tham khảo từ trang wikipedia.
1. Tiểu sử cầu thủ Arturo Vidal
Arturo Erasmo Vidal Pardo (sinh ngày 22 tháng 5 năm 1987) là một cầu thủ bóng đá người Chile. Anh thi đấu ở vị trí tiền vệ cho Câu lạc bộ Inter Milan, hiện đang chơi ở Serie A, và đội tuyển quốc gia Chile. Vidal là một tiền vệ đa năng với khả năng tấn công và phòng ngự rất tốt. Điểm mạnh của anh là xử lý tình huống và sút xa uy lực.
Cầu thủ Arturo Vidal |
Sau mùa giải 2010-11 rất thành công, Vidal đã liên hệ với nhiều CLB lớn, trong đó có đối thủ Bayern Munich ở Bundesliga. Ngày 22 tháng 7 năm 2011, anh gia nhập đội bóng Ý Juventus với mức phí chuyển nhượng 12,5 triệu Euro và hợp đồng 4 năm. Anh ra sân lần đầu tiên cho đội bóng mới trong trận mở màn mùa giải với Parma, đánh dấu trận ra mắt bằng bàn thắng trong chiến thắng 4-1 của Juventus. Arturo Vidal đã chơi cho Đội tuyển bóng đá quốc gia Chile từ năm 2007. Anh là một phần quan trọng của đội tuyển quốc gia, giúp đất nước này giành được 2 chức vô địch: Copa América 2015 và Copa América Centenario cùng với vị trí á quân Confederations Cup 2017.
2. Sự nghiệp của Arturo Vidal
2.1 Sự nghiệp câu lạc bộ
Câu lạc bộ Arturo Vidal |
2.2 Sự nghiệp thi đấu ở đội tuyển quốc gia
đội tuyển quốc gia Chile | ||
Năm | Số trận đấu | Mục tiêu |
2007 | 8 | 0 |
2008 | 6 | 0 |
2009 | 7 | 1 |
2010 | 7 | 1 |
2011 | 11 | 1 |
2012 | 5 | 1 |
2013 | 8 | 4 |
2014 | 10 | 1 |
2015 | 11 | 4 |
2016 | 13 | 7 |
2017 | 12 | 3 |
2018 | 7 | 3 |
2019 | 10 | 2 |
2020 | 4 | 4 |
Tổng cộng | 119 | 32 |
2.3 Bàn thắng ghi cho đội tuyển quốc gia
Bàn thắng cho đội tuyển quốc gia của Arturo Vidal |
3. Danh hiệu của Arturo Vidal
Club – Colo-Colo
- Primera Division de Chile: 2006-A, 2006-C, 2007-A
– Juventus
- Serie A: 2011–12, 2012–13, 2013–14, 2014–15
- Coppa Italia: 2014–15
- Siêu cúp Ý: 2012, 2013
– Bayern München
- Bundesliga: 2015–16, 2016–17, 2017–18
- DFB-Pokal: 2015–16
- Siêu cúp DFL: 2016, 2017
– Barcelona
- La Liga: 2018–19
- Siêu cúp Tây Ban Nha: 2018
Quốc tế – Chilê
- Cúp bóng đá Mỹ: 2015
- Copa America Centenario: 2016
- Á quân FIFA Confederations Cup: 2017
- Hạng ba FIFA U-20 World Cup: 2007
Cá nhân
- Đội hình xuất sắc nhất mùa giải Bundesliga: 2010–11, 2015–16
- Cầu thủ Chile xuất sắc nhất ở nước ngoài: 2011
- Cầu thủ xuất sắc nhất năm của Juventus: 2012–13
- Đội bóng Serie A của năm: 2012–13, 2013–14
- Tiền vệ xuất sắc nhất mùa giải do Goal.com bình chọn: 2012–13
- Đội ngũ ESM của năm: 2013–14
- Đội thứ 3 FIFA FIFPro World11: 2015, 2016
- Đội thứ 4 FIFA FIFPro World11: 2013, 2017
- Đội 5 FIFA FIFPro World11: 2014, 2018
- Đề cử FIFA FIFPro World11: 2019 (tiền vệ thứ 12)
- Đội hình tiêu biểu Copa América: 2015, 2016, 2019
- Cầu thủ xuất sắc nhất trận chung kết Copa América 2015 của MasterCard
- Cầu thủ Chile của năm: 2016