Gỗ Jurrien |
|||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thông tin cá nhân |
|||||||||||||||||||||||||
Tên đầy đủ | Gỗ Jurrien | ||||||||||||||||||||||||
Ngày sinh | 17 tháng 6 năm 2001 (23 tuổi) | ||||||||||||||||||||||||
Quốc tịch | Hà Lan | ||||||||||||||||||||||||
Chiều cao | 1,82 m | ||||||||||||||||||||||||
Vị trí | hậu vệ | ||||||||||||||||||||||||
Thông tin về Câu lạc bộ |
|||||||||||||||||||||||||
Đội hiện tại | Arsenal | ||||||||||||||||||||||||
Số áo | 12 | ||||||||||||||||||||||||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ |
|||||||||||||||||||||||||
– | DVSU | ||||||||||||||||||||||||
2008–2014 | Feyenoord | ||||||||||||||||||||||||
2014–2018 | Ajax | ||||||||||||||||||||||||
Sự nghiệp bóng đá chuyên nghiệp * |
|||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||
đội tuyển quốc gia * |
|||||||||||||||||||||||||
|
Gỗ Jurrien là ai? Hãy cùng tìm hiểu những thông tin tiểu sử cơ bản về cầu thủ Jurrien Timber, thành tích danh hiệu nổi bật của anh là gì
1. Cầu thủ Jurrien Timber là ai và thông tin tiểu sử cơ bản
- Tên đầy đủ: Jurriën David Norman Timber
- Ngày sinh: 17 tháng 6 năm 2001
- Quốc tịch: Hà Lan
- Chiều cao: 1,79m
- Vị trí: Hậu vệ
- Số áo: 12
2. Tiểu sử cầu thủ Jurrien Timber
Jurrien Timber là cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp thi đấu ở vị trí hậu vệ, hiện đang thi đấu cho câu lạc bộ Arsenal ở giải Ngoại hạng Anh.
Jurrien Timber bắt đầu chơi cho câu lạc bộ DVSU sau đó chuyển đến Feyenoord khi mới 6 tuổi. Năm 2014 Jurrien Timber gia nhập Ajax, nơi anh trải qua 3 mùa giải ở đội trẻ Ajax.
Jurrien Timber ra mắt đội một Ajax vào năm 2020, cho đến mùa giải 2023 Jurrien Timber chuyển đến Arsenal. Timber cũng đã có 17 trận đấu cho đội tuyển quốc gia Hà Lan
3. Sự nghiệp cầu thủ
3.1 Sự nghiệp câu lạc bộ
-
3.1.1 Ajax 2019–2023
Timber ra mắt đội một Ajax trong chiến thắng 3–1 trước SC Heerenveen vào ngày 7 tháng 3 năm 2020.
Anh ghi bàn thắng đầu tiên trong sự nghiệp cho Ajax vào lưới Emmen vào ngày 2 tháng 5 năm 2021. Đó là bàn thắng mở tỷ số trong chiến thắng chung cuộc 4–0. Kết quả đó khẳng định Ajax là nhà vô địch Eredivisie lần thứ 35 kỷ lục.
-
3.1.2 Arsenal 2023-
Vào ngày 14 tháng 7 năm 2023, có thông báo rằng Timber đã gia nhập Arsenal từ Ajax theo một hợp đồng dài hạn và sẽ mặc chiếc áo số 12 mà William Saliba đã mặc trước đó. Arsenal đã trả cho Ajax mức phí chuyển nhượng ban đầu là 34 triệu bảng, với thỏa thuận bao gồm các điều khoản bổ sung có thể nâng mức phí lên 38,5 triệu bảng.
Gỗ Jurrien tại kho vũ khí
|
Vào ngày 6 tháng 8, anh có trận ra mắt chính thức cho câu lạc bộ trước Manchester City trong trận Community Shield, trận đấu mà Arsenal thắng 4–1 trên chấm phạt đền. Timber có trận ra mắt Premier League trong chiến thắng 2-1 trên sân nhà trước Nottingham Forest vào ngày 12 tháng 8.
Anh khập khiễng rời sân ở phút 50 vì chấn thương. Sau đó, người ta xác nhận rằng anh ấy đã bị chấn thương dây chằng chéo trước ở đầu gối phải, cần phải phẫu thuật và khiến anh ấy phải nghỉ thi đấu trong một “khoảng thời gian”. Vào tháng 2 năm 2024, anh được đưa vào đội hình câu lạc bộ tham dự vòng loại trực tiếp Champions League.
Vào ngày 22 tháng 4 năm 2024, Timber trở lại trong trận đấu Premier League 2 của Arsenal U-21 gặp Blackburn Rovers, chơi hiệp một và ghi bàn mở tỷ số trong trận hòa 2–2 tại Ewood Park.
Anh trở lại đội một vào ngày 19 tháng 5, vào sân thay Ben White ở phút thứ 69 trong trận thắng ngày cuối cùng của Arsenal trước Everton. Timber cho biết anh ấy “cảm thấy tuyệt vời sau nhiều tháng làm việc chăm chỉ” và “thật tuyệt khi tôi sắp bước vào mùa hè với một vài phút thi đấu.”
Bước sang mùa giải 2024/25, tính đến ngày 8/10/2024 Jurrien Timber đã có 8 trận ra sân trên mọi đấu trường cho Arsenal, khi anh thường xuyên chơi ở vị trí 2 hậu vệ cánh.
-
3.1.3 Thống kê sự nghiệp câu lạc bộ
Cập nhật đến ngày 8 tháng 10 năm 2024…
câu lạc bộ | Mùa | Liên minh | Cúp quốc gia | Cúp Liên đoàn | Châu Âu | Khác | Tổng cộng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Phân công | Trận đánh | Bàn | Trận đánh | Bàn | Trận đánh | Bàn | Trận đánh | Bàn | Trận đánh | Bàn | Trận đánh | Bàn | ||
Jong Ajax | 2018–19 | Phân khu Eerste | 11 | 0 | — | — | — | — | 11 | 0 | ||||
2019–20 | Phân khu Eerste | 24 | 0 | — | — | — | — | 24 | 0 | |||||
2020–21 | Eerste Divisie | 4 | 0 | — | — | — | — | 4 | 0 | |||||
Tổng cộng | 39 | 0 | — | — | — | — | 39 | 0 | ||||||
Ajax | 2019–20 | Eredivisie | 1 | 0 | 0 | 0 | — | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
2020–21 | Eredivisie | 20 | 1 | 4 | 0 | — | 6 | 0 | — | 30 | 1 | |||
2021–22 | Eredivisie | 30 | 3 | 4 | 0 | — | 8 | 0 | 1 | 0 | 43 | 3 | ||
2022–23 | Eredivisie | 34 | 2 | 4 | 0 | — | 8 | 0 | 1 | 0 | 47 | 2 | ||
Tổng cộng | 85 | 6 | 12 | 0 | — | 22 | 0 | 2 | 0 | 121 | 6 | |||
Arsenal | 2023–24 | giải ngoại hạng | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 |
2024–25 | giải ngoại hạng | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | — | 8 | 0 | ||
Tổng cộng | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 11 | 0 | ||
Tổng số sự nghiệp | 132 | 6 | 12 | 0 | 0 | 0 | 24 | 0 | 3 | 0 | 171 | 6 |
3.2 Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
Timber đã chơi bóng đá trẻ quốc tế cho Hà Lan ở các cấp độ U-15, U-16, U-17, U-19 và U-21. Anh được chọn vào đội tuyển Hà Lan tham dự UEFA Euro 2020. Anh ra mắt đội vào ngày 2 tháng 6 năm 2021, với tư cách là người đá chính trong trận giao hữu với Scotland.
Timber được HLV Louis van Gaal đưa vào đội tuyển Hà Lan cuối cùng tham dự FIFA World Cup 2022 vào tháng 11 năm 2022. Sau khi bỏ lỡ chiến thắng mở màn vòng bảng trước Senegal, anh đã chơi 90 phút. phút trong trận hòa 1–1 với Ecuador và chiến thắng 2–0 trước Qatar.
Anh lại chơi 90 phút trong trận thắng Hoa Kỳ ở vòng 16 cũng như toàn bộ trận tứ kết với Argentina, đội mà Hà Lan cuối cùng đã thua trên chấm phạt đền và do đó bị loại khỏi giải đấu.
Sau khi bỏ lỡ UEFA Euro 2024 do chấn thương, Timber được triệu tập vào đội tuyển Hà Lan tham dự các trận mở màn của UEFA Nations League 2024–25 vào tháng 9 năm 2024.
Trong trận đấu với Bosnia & Herzegovina vào ngày 8 tháng 9, anh vào sân thay người ở phút 83, xếp hàng cùng với anh trai Quinten lần đầu tiên ở bóng đá cấp cao. Điều này khiến anh em nhà Timber trở thành cặp song sinh thứ ba cùng đại diện cho Hà Lan sau René và Willy van de Kerkhof và Frank và Ronald de Boer.
-
3.2.1 Thống kê sự nghiệp đội tuyển quốc gia
đội tuyển quốc gia | Năm | Trận đánh | Bàn |
---|---|---|---|
Hà Lan | 2021 | 6 | 0 |
2022 | 8 | 0 | |
2023 | 1 | 0 | |
2024 | 2 | 0 | |
Tổng cộng | 17 | 0 |
4. Thành tích và danh hiệu đạt được
4.1 Danh hiệu câu lạc bộ
Ajax
- Eredivisie: 2020–21, 2021–22
- Cúp KNVB: 2020–21
Arsenal
- Lá chắn cộng đồng FA: 2023
4.2 Danh hiệu cá nhân
- Cầu thủ xuất sắc nhất năm của Curaçao: 2021
- Cầu thủ xuất sắc nhất năm của Eredivisie: 2021–22
- Tài năng Eredivisie của năm: 2021–22
- Tài năng Eredivisie của tháng: Tháng 4 năm 2021, Tháng 9 năm 2021, Tháng 11 năm 2021
- Đội Eredivisie của tháng: Tháng 11 năm 2021, tháng 12 năm 2021, tháng 2 năm 2022, tháng 2 năm 2023
- Tài năng Ajax của năm (Giải thưởng Marco van Basten): 2021–22
4.3 Danh hiệu đội tuyển quốc gia
- Giải vô địch U17 châu Âu UEFA: 2018