Benoit Badiashile |
|||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thông tin cá nhân |
|||||||||||||||||||||||||
Tên đầy đủ | Benoit Badiashile | ||||||||||||||||||||||||
Ngày sinh | 26 tháng 3 năm 2001 (23 tuổi) | ||||||||||||||||||||||||
Quốc tịch | Pháp | ||||||||||||||||||||||||
Chiều cao | 1,94 m | ||||||||||||||||||||||||
Vị trí | hậu vệ | ||||||||||||||||||||||||
Thông tin về Câu lạc bộ |
|||||||||||||||||||||||||
Đội hiện tại | Chelsea | ||||||||||||||||||||||||
Số áo | 5 | ||||||||||||||||||||||||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ |
|||||||||||||||||||||||||
2007–2008 | Limoges | ||||||||||||||||||||||||
2008–2016 | cây cỏ đực | ||||||||||||||||||||||||
2016–2018 | Monaco | ||||||||||||||||||||||||
Sự nghiệp bóng đá chuyên nghiệp * |
|||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||
đội tuyển quốc gia * |
|||||||||||||||||||||||||
|
Benoit Badiashile (sinh năm 2001) là cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Pháp, hiện đang chơi cho Chelsea và Đội tuyển quốc gia Pháp.
1. Tiểu sử của Benoit Badiashile
Benoît Ntambue Badiashile Mukinayi Baya sinh ngày 26 tháng 3 năm 2001 tại Limoges, Haute-Vienne, Pháp. Anh là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Pháp gốc Congo hiện đang chơi ở vị trí hậu vệ cho câu lạc bộ Premier League Chelsea và đội tuyển quốc gia Pháp.
Cầu thủ Benoit Badiashile
|
Benoit Badiashile chơi cho CLB Monaco từ năm 2017, trước khi chuyển đến Chelsea vào ngày 5/1/2023 với bản hợp đồng có thời hạn 7 năm rưỡi cùng mức phí chuyển nhượng được The Guardian đưa tin là 32,7 triệu bảng (37 triệu euro). Vào ngày 15 tháng 1 năm 2023, Badiashile có trận ra mắt Chelsea khi đá chính trong trận gặp Crystal Palace ở Premier League. Hậu vệ người Pháp đã chơi cả trận và giúp câu lạc bộ mới của anh giữ sạch lưới khi Chelsea thắng 1–0.
Badiashile là thành viên của đội U16 đến U21 Pháp từ năm 2016. Badiashile lần đầu tiên được gọi vào đội tuyển quốc gia Pháp vào tháng 9 năm 2022, cho hai trận đấu tại UEFA Nations League với Áo và Đan Mạch.
2. Sự nghiệp cầu thủ của Benoît Badiashile
2.1 Sự nghiệp câu lạc bộ
- Monaco
Vào ngày 5 tháng 2 năm 2018, Badiashile ký hợp đồng chuyên nghiệp đầu tiên với Monaco. Anh ra mắt chuyên nghiệp vào ngày 11 tháng 11, trong trận thua 4–0 tại Ligue 1 trước Paris Saint-Germain.
- Chelsea
Vào ngày 5 tháng 1 năm 2023, Badiashile ký hợp đồng có thời hạn 7 năm rưỡi với câu lạc bộ Premier League Chelsea với mức phí chuyển nhượng được The Guardian đưa tin là 32,7 triệu bảng (37 triệu euro). Ngày 15 tháng 1 năm 2023, Badiashile có trận ra mắt Chelsea, đá chính trong trận gặp Crystal Palace ở giải Ngoại hạng Anh. Hậu vệ người Pháp đã chơi cả trận và giúp câu lạc bộ mới của anh giữ sạch lưới khi Chelsea thắng 1–0.
2.2 Sự nghiệp quốc tế
Badiashile là tuyển thủ quốc tế kỳ cựu người Pháp, từng là thành viên của nhiều đội U16 đến U21 kể từ năm 2016.
Badiashile lần đầu tiên được gọi vào đội tuyển quốc gia Pháp cho hai trận đấu tại UEFA Nations League gặp Áo và Đan Mạch vào tháng 9 năm 2022.
3. Thống kê sự nghiệp của Benoît Badiashile
3.1 Thống kê sự nghiệp câu lạc bộ
– Tính đến trận đấu diễn ra ngày 04/10/2024
câu lạc bộ | Mùa | Phần thưởng | Cúp quốc gia | Cúp Liên đoàn | Châu Âu | Khác | Tổng cộng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Lớp học | Trận đánh | Bàn | Trận đánh | Bàn | Trận đánh | Bàn | Trận đánh | Bàn | Trận đánh | Bàn | Trận đánh | Bàn | ||
Monaco II | 2017–18 | Vô địch Quốc gia 2 | 3 | 0 | — | — | — | — | 3 | 0 | ||||
2018–19 | Vô địch Quốc gia 2 | 9 | 0 | — | — | — | — | 9 | 0 | |||||
Tổng cộng | 12 | 0 | — | — | — | — | 12 | 0 | ||||||
Monaco | 2018–19 | giải đấu 1 | 20 | 1 | 1 | 0 | 3 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 26 | 1 |
2019–20 | giải đấu 1 | 16 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | — | — | 20 | 0 | |||
2020–21 | giải đấu 1 | 35 | 2 | 4 | 0 | — | — | — | 39 | 2 | ||||
2021–22 | giải đấu 1 | 24 | 1 | 0 | 0 | — | 10 | 0 | — | 34 | 1 | |||
2022–23 | giải đấu 1 | 11 | 2 | 0 | 0 | — | 5 | 0 | — | 16 | 2 | |||
Tổng cộng | 106 | 6 | 7 | 0 | 5 | 0 | 17 | 0 | — | 135 | 6 | |||
Chelsea | 2022–23 | giải ngoại hạng | 11 | 1 | 0 | 0 | — | — | — | 11 | 1 | |||
2023–24 | giải ngoại hạng | 18 | 0 | 2 | 0 | 2 | 1 | — | — | 22 | 1 | |||
2024–25 | giải ngoại hạng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | |
Tổng cộng | 29 | 1 | 2 | 0 | 3 | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 37 | 2 | ||
Tổng số sự nghiệp | 147 | 7 | 10 | 0 | 8 | 1 | 20 | 0 | 0 | 0 | 184 | 8 |
3.2 Thống kê sự nghiệp của đội tuyển quốc gia
– Tính đến ngày 25 tháng 9 năm 2022
đội tuyển quốc gia | Năm | Trận đánh | Bàn |
---|---|---|---|
Pháp | 2022 | 2 | 0 |
Tổng cộng | 2 | 0 |
4. Danh hiệu của Benoit Badiashile
Danh hiệu cá nhân
- Đội tuyển trẻ nam IFFHS (U20) thế giới: 2021