Alex Kral |
|||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thông tin cá nhân |
|||||||||||||||||||||||||||||||||
Tên đầy đủ | Alex Kral | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Ngày sinh | 19 tháng 5 năm 1998 (26 tuổi) | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Quốc tịch | SÉC | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Chiều cao | 1,86 m | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Vị trí | Tiền vệ | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Thông tin về Câu lạc bộ |
|||||||||||||||||||||||||||||||||
Đội hiện tại | Espanyol | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Số áo | 20 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ |
|||||||||||||||||||||||||||||||||
2004–2007 | Moravská Slavia Brno | ||||||||||||||||||||||||||||||||
2007–2012 | Zbrojovka Brno | ||||||||||||||||||||||||||||||||
2012–2017 | Slavia Praha | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Sự nghiệp bóng đá chuyên nghiệp * |
|||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||
đội tuyển quốc gia * |
|||||||||||||||||||||||||||||||||
|
Alex Král (1998) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Séc chơi ở vị trí tiền vệ phòng ngự cho Espanyol và đội tuyển quốc gia Cộng hòa Séc.
Thông tin bài viết được tham khảo từ trang wikipedia.
1. Tiểu sử cầu thủ Alex Král
Alex Král (sinh ngày 19 tháng 5 năm 1998) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Séc chơi ở vị trí tiền vệ phòng ngự cho câu lạc bộ La Liga Tây Ban Nha Espanyol theo dạng cho mượn từ câu lạc bộ Đức Union Berlin và đội tuyển quốc gia Cộng hòa Séc.
Sinh ra ở Slovakia, gia đình Král chuyển đến Štýřice, Brno ở Cộng hòa Séc khi anh còn nhỏ. Anh bắt đầu chơi bóng ở SK Moravská Slavia Brno lúc 6 tuổi, trước khi gia nhập Zbrojovka Brno lúc 9 tuổi. Năm 14 tuổi, anh được Slavia Praha chiêu mộ và chuyển đến Praha để tiếp tục phát triển.
Cầu thủ Alex Král
|
2. Sự nghiệp của Alex Král
2.1 Sự nghiệp câu lạc bộ
2.1.1 Slavia Praha
Vào tháng 1 năm 2019, anh ký hợp đồng 4 năm với Slavia Praha.
2.1.2 Spartak Mátxcơva
Vào ngày 1 tháng 9 năm 2019, anh ký hợp đồng 5 năm với câu lạc bộ Giải bóng đá ngoại hạng Nga Spartak Moscow. Kể từ đó, anh đã chơi cho câu lạc bộ trong nhiều mùa giải, bao gồm cả việc tham gia UEFA Champions League.
Vào ngày 1 tháng 7 năm 2022, Spartak thông báo rằng Král đã đình chỉ hợp đồng với Spartak Moscow trong mùa giải 2022–2023 theo các quy định đặc biệt của FIFA liên quan đến phản ứng quốc tế và các hậu quả khác từ việc Nga xâm lược Ukraina.
2.1.3 West Ham United (cho mượn)
Vào ngày 31 tháng 8 năm 2021, Král gia nhập đội bóng Anh West Ham United theo dạng cho mượn kéo dài một mùa giải. Anh ra mắt vào ngày 22 tháng 9 trong chiến thắng 1–0 trước Manchester United tại EFL Cup tại Old Trafford.
Král đã có một lần ra sân ở Premier League, ba lần ở Europa League và một lần ở FA Cup và EFL Cup trước khi kết thúc khoản cho mượn.
2.1.4 Schalke 04
Ngày 14/7/2022, Schalke 04 thông báo đã ký hợp đồng 1 năm với Král và theo quy định của FIFA, anh vẫn là cầu thủ Spartak tạm thời thi đấu cho Schalke 04.
2.1.5 Liên minh Berlin
Vào ngày 2 tháng 6 năm 2023, Union Berlin thông báo rằng họ đã ký hợp đồng với Král trước mùa giải mới. Trong mùa giải đầu tiên ở câu lạc bộ, Král đã có 24 lần ra sân ở Bundesliga, hai lần ra sân ở DFB-Pokal và sáu lần ra sân nữa trong chiến dịch đầu tiên của Union Berlin tại Champions League.
2.1.6 Cho Espanyol mượn
Vào ngày 7 tháng 8 năm 2024, Král được cho đội La Liga mới thăng hạng Espanyol mượn.
2.2 Sự nghiệp quốc tế
Král ra mắt Đội tuyển bóng đá quốc gia Cộng hòa Séc vào ngày 26 tháng 3 năm 2019 trong trận giao hữu với Brazil, vào sân thay cho David Pavelka ở phút 69.
3. Thống kê sự nghiệp thi đấu của Alex Král
3.1 Sự nghiệp thi đấu cấp câu lạc bộ
Tính đến trận đấu diễn ra vào ngày 5 tháng 5 năm 2024.
câu lạc bộ | Mùa | Liên minh | Cúp quốc gia | Châu Âu | Khác | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Phân công | Trận đánh | Bàn | Trận đánh | Bàn | Trận đánh | Bàn | Trận đánh | Bàn | Trận đánh | Bàn | ||
Teplice | 2016–17 | Giải hạng nhất Séc | 3 | 0 | 0 | 0 | — | — | 3 | 0 | ||
2017–18 | Giải hạng nhất Séc | 23 | 1 | 3 | 1 | — | — | 26 | 2 | |||
2018–19 | Giải hạng nhất Séc | 17 | 0 | 2 | 0 | — | — | 19 | 0 | |||
Tổng cộng | 43 | 1 | 5 | 1 | — | — | 48 | 2 | ||||
Slavia Praha | 2018–19 | Giải hạng nhất Séc | 12 | 0 | 3 | 0 | 6 | 1 | — | 21 | 1 | |
2019–20 | Giải hạng nhất Séc | 6 | 0 | — | 2 | 0 | 1 | 0 | 9 | 0 | ||
Tổng cộng | 18 | 0 | 3 | 0 | 8 | 1 | 1 | 0 | 30 | 1 | ||
Spartak Moscow | 2019–20 | Giải Ngoại hạng Nga | 19 | 0 | 4 | 0 | — | — | 23 | 0 | ||
2020–21 | Giải Ngoại hạng Nga | 29 | 0 | 1 | 0 | — | — | 30 | 0 | |||
2021–22 | Giải Ngoại hạng Nga | 5 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | — | 7 | 0 | ||
Tổng cộng | 53 | 0 | 5 | 0 | 2 | 0 | — | 60 | 0 | |||
West Ham United (cho mượn) | 2021–22 | giải ngoại hạng | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 | 6 | 0 |
Schalke 04 (cho mượn) | 2022–23 | Bundesliga | 29 | 0 | 2 | 0 | — | — | 31 | 0 | ||
Liên minh Berlin | 2023–24 | Bundesliga | 24 | 0 | 2 | 0 | 6 | 1 | — | 32 | 1 | |
Espanyol (cho mượn) | 2024–25 | La Liga | 0 | 0 | 0 | 0 | — | — | 0 | 0 | ||
Tổng số sự nghiệp | 168 | 1 | 18 | 1 | 19 | 2 | 2 | 0 | 207 | 4 |
3.2 Sự nghiệp thi đấu ở đội tuyển quốc gia
Tính đến trận đấu diễn ra vào ngày 10 tháng 9 năm 2024.
đội tuyển quốc gia | Năm | Trận đánh | Bàn |
---|---|---|---|
Cộng hòa Séc | 2019 | 9 | 2 |
2020 | 7 | 0 | |
2021 | 13 | 0 | |
2022 | 5 | 0 | |
2023 | 5 | 0 | |
2024 | 2 | 0 | |
Tổng cộng | 41 | 2 |
3.3 Bàn thắng ghi cho đội tuyển quốc gia
KHÔNG | Ngày | Vị trí | Đối thủ | Mục tiêu | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1. | Ngày 14 tháng 10 năm 2019 | Generali Arena, Praha, Cộng hòa Séc | Bắc Ireland | 2 – 3 | 2 – 3 | Thân thiện |
2. | Ngày 14 tháng 11 năm 2019 | Đấu trường Doosan, Plzeň, Cộng hòa Séc | Kosovo | 1 – 1 | 2 – 1 | Vòng loại Euro 2020 |
4. Danh hiệu của Alex Král
4.1 Danh hiệu câu lạc bộ
Slavia Praha
- Giải hạng nhất Séc: 2018–19
- Cúp Séc: 2018–19
4.1 Danh hiệu cá nhân
- Đội vô địch giải U19 châu Âu của UEFA: 2017