Alfred Ducan |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thông tin cá nhân |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tên đầy đủ | Alfred Ducan | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Ngày sinh | 10 tháng 3 năm 1993 (31 tuổi) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Quốc tịch | Ghana | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chiều cao | 1,78 m | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Cân nặng | 78 kg | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Vị trí | Tiền vệ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Thông tin về Câu lạc bộ |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Đội hiện tại | Venice | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Số áo | 32 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2010–2012 | Inter Milan | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Sự nghiệp bóng đá chuyên nghiệp * |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
đội tuyển quốc gia * |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
Alfred Duncan là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Ghana, hiện đang chơi ở vị trí tiền vệ cho câu lạc bộ Venezia ở Serie A.
Thông tin bài viết được tham khảo từ trang wikipedia.
1. Tiểu sử cầu thủ Alfred Duncan
Alfred Duncan (sinh ngày 10 tháng 3 năm 1993) là một cầu thủ bóng đá người Ghana thi đấu ở vị trí tiền vệ phòng ngự cho Venezia ở Serie A.
Cầu thủ Alfred Duncan |
2. Sự nghiệp của Alfred Duncan
2.1 Sự nghiệp câu lạc bộ
2.1.1 Inter Milan
Duncan bắt đầu tập luyện cùng Inter Milan vào mùa hè năm 2010. Nhưng do quy định của FIFA, anh chính thức gia nhập Inter vào tháng 3 năm 2011, sau sinh nhật thứ 18 của mình. Trong thời gian đó, anh sống tại trung tâm đào tạo Inter “Centro Sportivo Giacinto Facchetti” ở Milan.
Duncan ra mắt Serie A cho Inter vào tháng 8 năm 2012.
2.1.2 Sampdoria
Vào ngày 19 tháng 7 năm 2014, Duncan gia nhập đội bóng Serie A Sampdoria từ Inter Milan trong hai mùa giải, cho đến ngày 30 tháng 6 năm 2016. Việc chuyển nhượng của Duncan trở thành vĩnh viễn vào tháng 1 năm 2015 với việc Sampdoria trả phí chuyển nhượng khoảng 3 triệu euro và Duncan ký hợp đồng 4 năm rưỡi. hợp đồng.
2.1.3 Sassuolo
Vào ngày 23 tháng 7 năm 2015, Duncan được Sassuolo ký hợp đồng tạm thời, với nghĩa vụ phải ký hợp đồng ngay với anh ấy vào cuối mùa giải từ Sampdoria, với giá khoảng 6 triệu euro. Vào ngày 6 tháng 3 năm 2016, Duncan ghi bàn thắng đầu tiên cho câu lạc bộ vào lưới AC Milan trong chiến thắng 2–0.
2.1.4 Fiorentina
Ngày 31 tháng 1 năm 2020, Duncan gia nhập Fiorentina theo dạng cho mượn kèm điều khoản mua đứt.
2.1.5 Cho Cagliari mượn
Vào ngày 17 tháng 1 năm 2021, Duncan gia nhập Cagliari theo dạng cho mượn đến ngày 30 tháng 6 năm 2021 kèm theo tùy chọn mua đứt.
2.1.6 Venice
Ngày 27 tháng 7 năm 2024, sau khi kết thúc hợp đồng với Fiorentina, Duncan gia nhập câu lạc bộ Venezia theo bản hợp đồng có thời hạn 2 năm.
2.2 Sự nghiệp quốc tế
Duncan đại diện cho Ghana tại Giải vô địch bóng đá U-20 thế giới 2013 ở Türkiye và thi đấu 4 trận trong giải đấu. Anh ra mắt quốc tế vào ngày 14 tháng 11 năm 2012 trước Cape Verde.
3. Thống kê về sự nghiệp thi đấu của Alfred Duncan
3.1 Sự nghiệp thi đấu cấp câu lạc bộ
Tính đến trận đấu diễn ra ngày 2 tháng 6 năm 2024
câu lạc bộ | Mùa | Giải đấu | Coppa Italia | Châu Âu | Khác | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Lớp học | Trận đánh | Mục tiêu | Trận đánh | Mục tiêu | Trận đánh | Mục tiêu | Trận đánh | Mục tiêu | Trận đánh | Mục tiêu | ||
Inter Milan | 2012–13 | Serie A | 3 | 0 | 1 | 0 | — | — | 4 | 0 | ||
Livorno (cho mượn) | 2012–13 | Serie B | 19 | 1 | 0 | 0 | — | 4 | 1 | 23 | 2 | |
2013–14 | Serie A | 32 | 0 | 0 | 0 | — | — | 32 | 0 | |||
Tổng cộng | 51 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 55 | 2 | ||
Sampdoria | 2014–15 | Serie A | 26 | 1 | 1 | 0 | — | — | 27 | 1 | ||
Sassuolo | 2015–16 | Serie A | 33 | 1 | 2 | 0 | — | — | 35 | 1 | ||
2016–17 | Serie A | 21 | 1 | 1 | 0 | 5 | 0 | — | 27 | 1 | ||
2017–18 | Serie A | 26 | 0 | 0 | 0 | — | — | 26 | 0 | |||
2018–19 | Serie A | 26 | 4 | 2 | 1 | — | — | 28 | 5 | |||
2019–20 | Serie A | 13 | 1 | 1 | 0 | — | — | 14 | 1 | |||
Tổng cộng | 109 | 7 | 6 | 1 | 5 | 0 | 0 | 0 | 120 | 8 | ||
Fiorentina (cho mượn) | 2019–20 | Serie A | 13 | 1 | 0 | 0 | — | — | 13 | 1 | ||
Fiorentina | 2020–21 | Serie A | 4 | 0 | 1 | 0 | — | — | 5 | 0 | ||
2021–22 | Serie A | 33 | 2 | 4 | 0 | — | — | 37 | 2 | |||
2022–23 | Serie A | 25 | 1 | 2 | 0 | 3 | 0 | — | 30 | 1 | ||
2023–24 | Serie A | 30 | 2 | 2 | 0 | 8 | 0 | 1 | 0 | 41 | 2 | |
Tổng cộng | 105 | 6 | 9 | 0 | 11 | 0 | 1 | 0 | 126 | 6 | ||
Cagliari (cho mượn) | 2020–21 | Serie A | 19 | 0 | — | — | — | 19 | 0 | |||
Tổng số sự nghiệp | 323 | 15 | 17 | 1 | 16 | 0 | 5 | 1 | 361 | 17 |
Sự nghiệp câu lạc bộ Alfred Duncan
3.2 Sự nghiệp thi đấu ở đội tuyển quốc gia
đội tuyển quốc gia | Năm | Trận đánh | Mục tiêu |
---|---|---|---|
Ghana | 2012 | 1 | 0 |
Tổng cộng | 1 | 0 |
4. Danh hiệu của Alfred Duncan
4.1 Danh hiệu câu lạc bộ
Inter Primavera
- Campionato Nazionale Primavera: 2011–12
- Dòng NextGen: 2011–12
Livorno
- Vòng play-off Serie B: 2013
Fiorentina
- Á quân Coppa Italia: 2022–23
- Giải vô địch UEFA Europa Conference League: 2022–23
4.2 Danh hiệu quốc tế
Ghana U20
- Huy chương đồng FIFA U-20 World Cup: 2013