Tiền vệ Bùi Tiến Dũng |
|||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thông tin cá nhân |
|||||||||||||
Tên đầy đủ | Tiền vệ Bùi Tiến Dũng | ||||||||||||
Ngày sinh | 2 tháng 10 năm 1995 (29 tuổi) | ||||||||||||
Quốc tịch | Việt Nam | ||||||||||||
Vị trí | hậu vệ | ||||||||||||
Thông tin về Câu lạc bộ |
|||||||||||||
Đội hiện tại | Thế Công Viettel | ||||||||||||
Số áo | 4 | ||||||||||||
Sự nghiệp bóng đá chuyên nghiệp * |
|||||||||||||
|
|||||||||||||
đội tuyển quốc gia * |
|||||||||||||
|
Bùi Tiến Dũng (sinh ngày 2 tháng 10 năm 1995) là một cầu thủ bóng đá Việt Nam hiện đang chơi ở vị trí trung vệ cho câu lạc bộ bóng đá Viettel và Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam.
1. Tiểu sử
Tiền vệ Bùi Tiến Dũng là con út trong gia đình có 4 anh em ở thị trấn Đức Thọ, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh. Anh đam mê bóng đá từ nhỏ và chính thức đi theo con đường bóng đá chuyên nghiệp khi gia nhập đội trẻ Câu lạc bộ Quân khu 4 khi mới 13 tuổi.
Nhưng chỉ 1 năm sau, đội đã giải thể do thiếu kinh phí hoạt động. Bùi Tiến Dũng thi tuyển vào Trung tâm đào tạo trẻ Viettel và sau đó được nhận.
Tiền vệ Bùi Tiến Dũng |
Hoàn tất quá trình đào tạo trẻ tại Viettel, Tiến Dũng có 1 năm thi đấu cho HAGL ở mùa giải V-League 2015. Sau đó, anh quay trở lại phục vụ cho Viettel để tìm kiếm tấm vé thăng hạng.
Ở cấp độ đội tuyển, Bùi Tiến Dũng chơi khá nổi bật ở cấp độ đội trẻ U19 và U23 Việt Nam. Hiện tại, tiền vệ Hà Tĩnh vẫn là sự lựa chọn hàng đầu của HLV Park Hang Seo ở đội tuyển quốc gia Việt Nam.
2. Sự nghiệp cầu thủ
2.1. câu lạc bộ
Sau khi lớn lên từ trung tâm đào tạo trẻ của Viettel vào năm 2015, Bùi Tiến Dũng được đội bóng quân đội cho CLB HAGL mượn ở mùa giải V-League 2015. Bùi Tiến Dũng đã có tổng cộng 14 lần ra sân cho HAGL. và giúp đội trụ hạng thành công. Hợp đồng cho mượn giữa Tiến Dũng và HAGL hết hạn khi V-League 2015 kết thúc.
Sau đó, Tiến Dũng trở lại thi đấu cho đội tuyển Viettel FC và giúp đội bóng này giành quyền thăng hạng ở mùa giải 2019. Và trong năm 2020, Tiến Dũng đã góp công lớn giúp Viettel giành chức vô địch V-League.
2.2. Quốc tế
Bùi Tiến Dũng được triệu tập vào đội tuyển U19 Việt Nam cùng Công Phượng và Xuân Trường vào năm 2014. Cầu thủ này cũng đóng vai trò quan trọng trong hành trình lịch sử của U23 Việt Nam tại VCK U23 châu Á 2018.
Tiến Dũng cũng là một trong 5 cầu thủ thi đấu trọn vẹn 630 phút chính thức cho đội tuyển U23 Việt Nam ở giải đấu này.
Bùi Tiến Dũng là trụ cột của đội tuyển Việt Nam. |
Sau thành công ở sân chơi U23 châu lục, Bùi Tiến Dũng tiếp tục được HLV Park Hang Seo tin tưởng trao cơ hội ra sân ở đội U23 cũng như ĐTQG Việt Nam. Anh cũng là thành viên của đội tuyển Việt Nam vô địch AFF Cup 2018 và lọt vào bán kết Asian Cup 2019.
3. Thống kê nghề nghiệp
3.1. câu lạc bộ
Kể từ ngày 1 tháng 6 năm 2022
Thời gian | Đội | Số trận đấu | Mục tiêu |
2014– | viettel | 122 | 9 |
2015 | Hoàng Anh Gia Lai (cho mượn) | 14 | 0 |
3.2. đội tuyển quốc gia
Kể từ ngày 1 tháng 6 năm 2022
Thời gian | Đội | Số trận đấu | Mục tiêu |
2014–2015 | U19 Việt Nam | 12 | 2 |
2015–2018 | U23 Việt Nam | 32 | 0 |
2015 | Việt Nam | 40 | 1 |
3.3. Mục tiêu quốc tế
Kể từ ngày 1 tháng 6 năm 2022
KHÔNG | Thời gian | Vị trí | Đối thủ | Mục tiêu | Kết quả | Giải đấu |
1 | Ngày 19 tháng 12 năm 2021 | Sân vận động Bishan, Bishan, Singapore | Campuchia | 3-0 | 4-0 | AFF Suzuki Cup 2020 |
4. Tiêu đề
4.1. câu lạc bộ
viettel
– Vô địch Giải hạng Nhất Quốc gia 2018
– Vô địch V-League 2020
4.2. Quốc tế
U19 Việt Nam
Á quân giải vô địch bóng đá U19 Đông Nam Á 2014
U23 Việt Nam
– Á quân giải U23 châu Á 2018
– Huy chương đồng SEA Games 28
Đội tuyển quốc gia Việt Nam
– Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á AFF Cup: 2018
4.3. Cá nhân
Quả bóng bạc Việt Nam: 2020
Nguồn: Wikipedia.