Juan Cuadrado |
|||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thông tin cá nhân |
|||||||||||||||||||||||||||||||||
Tên đầy đủ | Juan Cuadrado | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Ngày sinh | 26 tháng 5 năm 1988 (36 tuổi) | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Quốc tịch | Colombia | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Chiều cao | 1,79 m | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Vị trí | Tiền vệ | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Thông tin về Câu lạc bộ |
|||||||||||||||||||||||||||||||||
Đội hiện tại | Atalanta | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Số áo | 7 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ |
|||||||||||||||||||||||||||||||||
– | Atlético Urabá | ||||||||||||||||||||||||||||||||
2003–2008 | Độc lập Medellín | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Sự nghiệp bóng đá chuyên nghiệp * |
|||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||
đội tuyển quốc gia * |
|||||||||||||||||||||||||||||||||
|
Juan Cuadrado là một cầu thủ bóng đá người Colombia chơi ở vị trí tiền vệ chạy cánh cho Juventus và Đội tuyển bóng đá quốc gia Colombia.
Thông tin bài viết được tham khảo từ trang wikipedia.
1. Tiểu sử cầu thủ Juan Cuadrado
Juan Guillermo Cuadrado Bello (sinh ngày 26 tháng 5 năm 1988) là một cầu thủ bóng đá người Colombia thi đấu ở vị trí tiền vệ chạy cánh cho Juventus và Đội tuyển bóng đá quốc gia Colombia.
Cầu thủ Juan Cuadrado |
Cuadrado khởi đầu sự nghiệp tại Independiente Medellín, sau đó sang Ý chơi cho Udinese vào năm 2009. Không có nhiều cơ hội ra sân ở Udinese, anh được cho Lecce mượn ở mùa giải 2011-12 và phong độ cao ở đó đã giúp anh được Fiorentina mua lại ở mùa giải tiếp theo. Tháng 2/2015, anh sang Anh chơi cho Chelsea nhưng chỉ 6 tháng sau lại trở lại Ý chơi cho Juventus theo hợp đồng cho mượn. Trong màu áo đội tuyển Colombia, Cuadrado ra mắt vào tháng 9 năm 2010. Anh cùng đội tuyển Colombia lọt vào tứ kết World Cup 2014 và trở thành cầu thủ dẫn đầu giải đấu về số pha kiến tạo với tổng cộng 4 lần.
2. Sự nghiệp của Juan Cuadrado
2.1 Sự nghiệp câu lạc bộ
Sự nghiệp câu lạc bộ của Juan Cuadrado |
2.2 Sự nghiệp thi đấu ở đội tuyển quốc gia
Colombia | ||
Năm | Số trận đấu | Mục tiêu |
2010 | 4 | 1 |
2011 | 4 | 0 |
2012 | 7 | 2 |
2013 | 11 | 0 |
2014 | 12 | 2 |
2015 | 9 | 0 |
2016 | 13 | 1 |
2017 | 9 | 1 |
2018 | 9 | 1 |
2019 | 12 | 0 |
2020 | 4 | 0 |
Tổng cộng | 94 | 8 |
2.3 Bàn thắng ghi cho đội tuyển quốc gia
Bàn thắng của đội tuyển quốc gia Juan Cuadrado |
3. Danh hiệu Juan Cuadrado
Chelsea
- Giải Ngoại hạng: 2014–15
- Cúp Liên đoàn bóng đá: 2014–15
Juventus
- Serie A (3): 2015–16, 2016–17, 2017–18
- Coppa Italia (3): 2015–16, 2016–17, 2017–18