Alex Sandro |
|||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thông tin cá nhân |
|||||||||||||||||||||||||
Tên đầy đủ | Alex Sandro | ||||||||||||||||||||||||
Ngày sinh | 26 tháng 1 năm 1991 (33 tuổi) | ||||||||||||||||||||||||
Quốc tịch | Brazil | ||||||||||||||||||||||||
Chiều cao | 1..81 m | ||||||||||||||||||||||||
Vị trí | Hậu vệ | ||||||||||||||||||||||||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ |
|||||||||||||||||||||||||
2006–2008 | Atletico Parananense | ||||||||||||||||||||||||
Sự nghiệp bóng đá chuyên nghiệp * |
|||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||
đội tuyển quốc gia * |
|||||||||||||||||||||||||
|
Alex Sandro là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Brazil, hiện đang chơi cho câu lạc bộ Ý Juventus và Đội tuyển bóng đá quốc gia Brazil.
Thông tin bài viết được tham khảo từ trang wikipedia.
1. Tiểu sử cầu thủ Alex Sandro
Alex Sandro (sinh ngày 26 tháng 1 năm 1991), là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Brazil hiện đang chơi cho câu lạc bộ Ý Juventus và Đội tuyển bóng đá quốc gia Brazil ở vị trí hậu vệ trái.
Cầu thủ Alex Sandro |
Ở cấp độ câu lạc bộ, Alex Sandro bắt đầu sự nghiệp với câu lạc bộ Brazil Atletico Paranaense, sau đó cũng chơi cho Santos theo dạng cho mượn. Năm 2011, anh gia nhập đội bóng Bồ Đào Nha Porto với giá 9,6 triệu euro, cùng với đồng đội và đồng hương Danilo, người chơi ở vị trí hậu vệ phải. Anh gia nhập Juventus vào năm 2015 với mức phí 26 triệu euro và giành 2 danh hiệu trong mùa giải đầu tiên khoác áo Juve. Ở cấp độ quốc tế, Alex Sandro cũng chơi cho đội tuyển bóng đá quốc gia Brazil từ năm 2011 đến nay. Ở cấp độ trẻ, anh cũng đại diện cho đội tuyển U-20 quốc gia Brazil, giành cả chức vô địch Nam Mỹ và FIFA U-20 World Cup năm 2011. Cùng đội U-23 Brazil anh cũng giành được huy chương bạc tại Thế vận hội mùa hè 2012 .
2. Sự nghiệp của Alex Sandro
2.1 Sự nghiệp câu lạc bộ
Sự nghiệp câu lạc bộ của Alex Sandro |
2.2 Sự nghiệp thi đấu ở đội tuyển quốc gia
Brazil | ||
Năm | Trận đánh | Bàn |
2011 | 2 | 0 |
2012 | 4 | 0 |
2013 | – | – |
2014 | 0 | 0 |
2015 | – | – |
2016 | – | – |
2017 | 4 | 0 |
2018 | 2 | 1 |
2019 | 11 | 0 |
Tổng cộng | 23 | 1 |
2.3 Bàn thắng ghi cho đội tuyển quốc gia
# | Ngày | Vị trí | Đối thủ | Mục tiêu | Kết quả | Phần thưởng |
1. | Ngày 12 tháng 10 năm 2018 | Sân vận động quốc tế King Fahd, Riyadh, Ả Rập Saudi | Ả Rập Saudi | 2–0 | 2–0 | Thân thiện |