Andrea Belotti |
|||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thông tin cá nhân |
|||||||||||||||||||||||||||||||||
Tên đầy đủ | Andrea Belotti | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Ngày sinh | 20 tháng 12 năm 1993 (30 tuổi) | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Quốc tịch | Ý | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Chiều cao | 1,81 m | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Cân nặng | 72 kg | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Vị trí | Tiền đạo | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Thông tin về Câu lạc bộ |
|||||||||||||||||||||||||||||||||
Đội hiện tại | Como | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Số áo | 11 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ |
|||||||||||||||||||||||||||||||||
2000–2006 | tiếng Grumel | ||||||||||||||||||||||||||||||||
2006–2012 | bạch tạngLeffe | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Sự nghiệp bóng đá chuyên nghiệp * |
|||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||
đội tuyển quốc gia * |
|||||||||||||||||||||||||||||||||
|
Andrea Belotti là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Ý, chơi ở vị trí tiền đạo cho câu lạc bộ Como ở Serie A.
Thông tin bài viết được tham khảo từ trang wikipedia.
1. Tiểu sử cầu thủ Andrea Belotti
Andrea Belotti (sinh ngày 20 tháng 12 năm 1993) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Ý chơi ở vị trí tiền đạo cho câu lạc bộ Serie A Como.
Cầu thủ Andrea Belotti |
Có biệt danh là Il Gallo (Gà trống), Belotti bắt đầu sự nghiệp của mình với AlbinoLeffe. Sau đó anh được Palermo ký hợp đồng, nơi anh giành chức vô địch Serie B mùa giải 2013-14, trước khi gia nhập Torino vào năm 2015.
Anh là cựu cầu thủ của đội U-19 Ý, cùng với các đội U-20, U-21 và tham dự Giải vô địch U-21 châu Âu năm 2015. Anh có trận ra mắt đội tuyển quốc gia vào năm 2015. 2016 và được đưa vào đội tuyển Ý giành chức vô địch UEFA Euro 2020.
2. Thông tin cá nhân
Belotti kết hôn với Giorgia Duro vào ngày 15 tháng 6 năm 2017. Họ có một con chó tên là Angi. Vào tháng 2 năm 2021, Belotti có kết quả xét nghiệm dương tính với COVID-19 trong bối cảnh đại dịch đang diễn ra ở Ý; Trong thời gian anh tự cách ly, vợ anh đã sinh con gái Vittoria vào ngày 22/2.
3. Sự nghiệp của Andrea Belotti
3.1 Sự nghiệp câu lạc bộ
3.1.1 Bạch tạngLeffe
Anh bước những bước đầu tiên trong sự nghiệp cầu thủ của mình tại trường Gorlago. Sau khi thử việc không thành công với Atalanta, anh được AlbinoLeffe ký hợp đồng và gia nhập hệ thống đội trẻ của họ. Anh ra mắt đội một vào mùa giải 2011-12, chơi 8 trận ở Serie B và ghi 2 bàn.
3.1.2 Palermo
Vào ngày 2 tháng 9 năm 2013, anh được cho Palermo ở Serie B mượn với mức phí 500.000 euro (với điều khoản mua lại 2,5 triệu euro). Anh ra mắt đội bóng Sicilia vào ngày 24 tháng 9. /2013, vào thay Davide Di Gennaro trong trận gặp Bari và kiến tạo cho Kyle Lafferty trong trận thua 2-1.
Anh ghi bàn thắng đầu tiên cho Rosaneri vào ngày 5 tháng 10 trước Brescia. Vào ngày 3 tháng 5 năm 2014, đội của anh được thăng hạng lên Serie A sau khi giành chiến thắng 1-0 trước Novara. Anh kết thúc mùa giải với 10 bàn thắng ghi được ở giải VĐQG.
Vào ngày 18 tháng 6 năm 2014, Palermo thực hiện quyền mua lại một nửa hợp đồng của mình dưới dạng đồng sở hữu, với tùy chọn mua nửa còn lại với giá 3,5 triệu euro. Anh ra mắt Serie A vào ngày 31 tháng 8 năm 2014, ở tuổi 20, thay thế Paulo Dybala trong trận hòa 1-1 trên sân nhà với Sampdoria.
Vào ngày 12 tháng 9, Palermo thông báo họ đã mua lại phần còn lại của hợp đồng. Vào ngày 24 tháng 9, anh ghi hai bàn thắng đầu tiên trong sự nghiệp ở Serie A, khởi đầu trong trận hòa 3-3 với Napoli. Ngày 13 tháng 12, anh ghi bàn thắng trong trận đấu với Sassuolo, mang về chiến thắng 2-1 cho Palermo.
Anh chơi 38 trận trong suốt mùa giải, chủ yếu là vào sân thay người, ghi 6 bàn.
3.1.3 Torino
Vào ngày 18 tháng 8 năm 2015, anh chính thức được Torino ký hợp đồng với mức phí được báo cáo là 7,5 triệu euro. Anh ghi bàn thắng đầu tiên ở Serie A cho Torino trong chiến thắng 2-0 trước Bologna. Vào ngày 16 tháng 1 năm 2016, anh ghi bàn thắng đầu tiên cho Torino trong chiến thắng 4-2 trước Frosinone.
Hôm 20/3, Belotti ghi bàn từ chấm phạt đền ở phút 48, khiến thủ môn Gianluigi Buffon không thể kéo dài kỷ lục không thủng lưới liên tiếp trong trận thua 1-4. Belotti bắt đầu mùa giải 2016-17 bằng cách ghi một bàn thắng vào lưới AC Milan tại San Siro, cuối mùa giải đó anh đã bị Gianluigi Donnarumma cản phá quả phạt đền dẫn đến trận thua 2-3.
Vòng tiếp theo, vào ngày 28 tháng 8 năm 2016, anh ghi hat-trick đầu tiên trong chiến thắng 5-1 trước Bologna ở Serie A, mặc dù sau đó anh đá hỏng quả phạt đền trong trận đấu. Ngày 25/9, anh ghi bàn mở tỷ số trong chiến thắng 3-1 trước AS Roma. Anh kết thúc mùa giải với 26 bàn thắng và 2 bàn ở Coppa Italia.
Ngày 4/12/2016, anh gia hạn hợp đồng với Torino đến năm 2021 kèm điều khoản giải phóng hợp đồng trị giá 100 triệu euro chỉ có hiệu lực với các CLB nước ngoài. Vào ngày 5 tháng 3 năm 2017, anh đeo băng đội trưởng lần đầu tiên trong trận đấu với Palermo, trong đó anh ghi hat-trick nhanh nhất ở Serie A kể từ ngày 30 tháng 1 năm 2000 (bảy phút 15 giây). , vượt qua kỷ lục trước đó thuộc về tay vợt người Ukraine Andriy Shevchenko.
Anh trở thành cầu thủ dưới 24 tuổi đầu tiên ghi 24 bàn trong một mùa giải ở Serie A kể từ Shevchenko năm 1999–2000. Anh kết thúc mùa giải với 26 bàn thắng sau 35 lần ra sân và là cầu thủ ghi bàn nhiều thứ ba trong giải đấu sau Edin Džeko của Roma (29) và Dries Mertens của Napoli (28).
Vào ngày 25 tháng 7 năm 2019, Belotti có trận ra mắt UEFA, ở vòng sơ loại đầu tiên của Europa League gặp Debrecen, ghi bàn mở tỉ số trên chấm phạt đền. Ngày 29/8, Belotti đánh đầu ghi bàn vào lưới Wolverhampton để ghi bàn thắng thứ 77 cho Torino, lọt vào danh sách 10 cầu thủ ghi bàn nhiều nhất mọi thời đại của Torino.
Belotti bắt đầu mùa giải thứ bảy liên tiếp với Torino bằng việc ghi một bàn thắng trong trận thua 2-1 trên sân nhà trước Atalanta. Vào ngày 30 tháng 10 năm 2021, Belotti ghi bàn thắng cuối cùng trong chiến thắng 3–0 trước Sampdoria, đạt cột mốc 100 bàn thắng ở Serie A.
Vào ngày 1 tháng 7 năm 2022, Torino thông báo Belotti sẽ không gia hạn hợp đồng.
3.1.4 Roma
Vào ngày 28 tháng 8 năm 2022, Belotti ký hợp đồng ban đầu có thời hạn một năm với Roma có thời hạn đến ngày 30 tháng 6 năm 2023. Là một phần của thỏa thuận chung, cũng có tùy chọn gia hạn thêm hai năm, dựa trên một số hiệu suất- tiêu chí liên quan.
Anh ghi bàn thắng đầu tiên cho Roma trước Cremonese ở Coppa Italia vào ngày 1 tháng 2 năm 2023. Anh kết thúc mùa giải đầu tiên tại Roma sau 31 trận đấu tại giải VĐQG mà không ghi được bàn thắng nào. Tuy nhiên, anh đã gia hạn hợp đồng đến năm 2025.
3.1.5 Cho Fiorentina mượn
Ngày 1 tháng 2 năm 2024, Belotti được cho Fiorentina mượn. Vào ngày 2 tháng 5, anh ghi bàn thắng thứ hai cho Fiorentina trong chiến thắng 3–2 trên sân nhà trước Club Brugge ở trận bán kết lượt đi Conference League. Vào ngày 29 tháng 5, Belotti đá chính trong trận thua 0–0 trong hiệp phụ của Fiorentina trước Olympiacos trong trận chung kết UEFA Europa Conference League 2024.
3.1.6 Như
Vào ngày 25 tháng 6 năm 2024, Belotti ký hợp đồng hai năm với câu lạc bộ mới thăng hạng Serie A Como, với mức phí được báo cáo là 4 triệu euro cộng với 1 triệu euro phụ phí.
3.2 Sự nghiệp quốc tế
Vào ngày 27 tháng 8 năm 2016, Belotti được huấn luyện viên Gian Piero Ventura triệu tập vào đội tuyển Ý cho trận giao hữu với Pháp vào ngày 1 tháng 9 và vòng loại World Cup 2018 gặp Israel. Anh có trận ra mắt quốc tế trước Pháp, vào sân thay người trong trận thua 1-3 trên sân nhà. Belotti ghi bàn thắng đầu tiên vào ngày 9 tháng 10, mở màn trận thứ ba vòng loại World Cup, trong chiến thắng 3-2 trước Macedonia.
Năm 2021, anh cùng đội tuyển Ý giành chức vô địch Euro lần thứ 2 sau khi vượt qua tuyển Anh ở trận chung kết.
3.3 Phong cách chơi
Belotti khởi đầu sự nghiệp ở vị trí tiền vệ hoặc tiền vệ chạy cánh, nhưng theo chỉ dẫn của huấn luyện viên Albinoleffe ở đội trẻ Alessio Pala, anh chuyển sang vị trí tiền đạo vì lối chơi của Gianluca Vialli và lối chơi của Alessio Pala. anh ấy có những điểm tương đồng.
Belotti là tiền đạo có những cú sút mạnh bằng cả hai chân thuận. Anh có điểm mạnh trong các pha không chiến và nổi bật ở khả năng tăng tốc cũng như khả năng đọc thông minh các tình huống chiến thuật.
Biệt danh của Belotti là Il Gallo (gà trống). Biệt danh này xuất phát từ họ của người bạn thân thời thơ ấu của anh, người đã nói đùa rằng anh thường ăn mừng bàn thắng của mình bằng cách bắt chước một con gà trống và đặt tay lên trán.
4. Thống kê về sự nghiệp thi đấu của Andrea Belotti
4.1 Sự nghiệp câu lạc bộ
Tính đến trận đấu diễn ra ngày 29/09/2024
câu lạc bộ | Mùa | Giải đấu | Coppa Italia | Châu Âu | Tổng cộng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Lớp học | Trận đánh | Mục tiêu | Trận đánh | Mục tiêu | Trận đánh | Mục tiêu | Trận đánh | Mục tiêu | ||
bạch tạngLeffe | 2011–12 | Serie B | 8 | 2 | 0 | 0 | — | 8 | 2 | |
2012–13 | Lega Pro Prima Divisione | 31 | 12 | 1 | 0 | — | 32 | 12 | ||
2013–14 | Lega Pro Prima Divisione | — | 1 | 0 | — | 1 | 0 | |||
Tổng cộng | 39 | 14 | 2 | 0 | — | 41 | 14 | |||
Palermo | 2013–14 | Serie B | 24 | 10 | 0 | 0 | — | 24 | 10 | |
2014–15 | Serie A | 38 | 6 | 1 | 0 | — | 39 | 6 | ||
2015–16 | Serie A | — | 1 | 0 | — | 1 | 0 | |||
Tổng cộng | 62 | 16 | 2 | 0 | — | 64 | 16 | |||
Torino | 2015–16 | Serie A | 35 | 12 | 1 | 0 | — | 36 | 12 | |
2016–17 | Serie A | 35 | 26 | 3 | 2 | — | 38 | 28 | ||
2017–18 | Serie A | 32 | 10 | 3 | 3 | — | 35 | 13 | ||
2018–19 | Serie A | 37 | 15 | 2 | 2 | — | 39 | 17 | ||
2019–20 | Serie A | 36 | 16 | 2 | 0 | 6 | 6 | 44 | 22 | |
2020–21 | Serie A | 35 | 13 | 1 | 0 | — | 36 | 13 | ||
2021–22 | Serie A | 22 | 8 | 1 | 0 | — | 23 | 8 | ||
Tổng cộng | 232 | 100 | 13 | 7 | 6 | 6 | 251 | 113 | ||
Rome | 2022–23 | Serie A | 31 | 0 | 1 | 1 | 14 | 3 | 46 | 4 |
2023–24 | Serie A | 14 | 3 | 2 | 0 | 6 | 3 | 22 | 6 | |
Tổng cộng | 45 | 3 | 3 | 1 | 20 | 6 | 68 | 10 | ||
Fiorentina (cho mượn) | 2023–24 | Serie A | 15 | 3 | 2 | 0 | 7 | 1 | 24 | 4 |
Como | 2024–25 | Serie A | 5 | 1 | 1 | 0 | — | 6 | 1 | |
Tổng số sự nghiệp | 398 | 137 | 23 | 8 | 33 | 13 | 454 | 158 |
Sự nghiệp câu lạc bộ của Andrea Belotti
4.2 Sự nghiệp thi đấu ở đội tuyển quốc gia
Tính đến trận đấu diễn ra vào ngày 7/6/2022.
đội tuyển quốc gia | Năm | Số trận đấu | Mục tiêu |
---|---|---|---|
Ý TƯỞNG | 2016 | 5 | 3 |
2017 | 8 | 1 | |
2018 | 7 | 1 | |
2019 | 7 | 4 | |
2020 | 4 | 1 | |
2021 | 10 | 2 | |
2022 | 3 | 0 | |
Tổng cộng | 44 | 12 |
4.3 Bàn thắng ghi cho đội tuyển quốc gia
Kể từ ngày 28 tháng 3 năm 2021.
KHÔNG | Ngày | Vị trí | Đối thủ | Mục tiêu | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ngày 9 tháng 10 năm 2016 | Philip II Arena, Skopje, Bắc Macedonia | Bắc Macedonia | 1–0 | 3–2 | Vòng loại World Cup 2018 |
2 | Ngày 12 tháng 11 năm 2016 | Sân vận động Rheinpark, Vaduz, Liechtenstein | Liechtenstein | 4–0 | ||
3 | 4–0 | |||||
4 | Ngày 11 tháng 6 năm 2017 | Sân vận động Friuli, Udine, Ý | 2–0 | 5–0 | ||
5 | Ngày 28 tháng 5 năm 2017 | Kybunpark, St. Gallen, Thụy Sĩ | Ả Rập Saudi | 2–0 | Thân thiện | |
6 | Ngày 5 tháng 9 năm 2019 | Sân vận động Cộng hòa Vazgen Sargsyan, Yerevan, Armenia | Armenia | 1–1 | 3–1 | vòng loại Euro 2020 |
7 | Ngày 15 tháng 10 năm 2019 | Sân vận động Rheinpark, Vaduz, Liechtenstein | Liechtenstein | 2–0 | 5–0 | |
8 | 5–0 | |||||
9 | Ngày 15 tháng 11 năm 2019 | Sân vận động Bilino Polje, Zenica, Bosnia và Herzegovina | Bosnia và Herzegovina | 3–0 | 3–0 | |
10 | Ngày 18 tháng 11 năm 2020 | Sân vận động Grbavica, Sarajevo, Bosnia và Herzegovina | 1–0 | 2–0 | Giải vô địch quốc gia các quốc gia UEFA 2020–21 | |
11 | Ngày 28 tháng 3 năm 2021 | Sân vận động quốc gia Vasil Levski, Sofia, Bulgaria | Bulgaria | 1–0 | 2–0 | Vòng loại World Cup 2022 |
12 | Ngày 28 tháng 5 năm 2021 | Đấu trường Sardinia, Cagliari, Ý | San Marino | 4–0 | 7–0 | Thân thiện |
Bàn thắng của đội tuyển quốc gia Andrea Belotti
5. Danh hiệu của Andrea Belotti
5.1 Danh hiệu câu lạc bộ
Palermo
- Loạt B: 2013–14
Rome
- Á quân UEFA Europa League: 2022–23
Fiorentina
- Á quân UEFA Conference League: 2023–24
5.2 Danh hiệu Quốc tế
Ý TƯỞNG
- Giải vô địch châu Âu UEFA: 2020
5.3 Danh hiệu cá nhân
- Pallone d’Argento: 2016–17
- Giải thưởng Giuseppe Prisco: 2017
- Giải thưởng Gazzetta Sports cho thành tích của năm: 2017
- Premio Nazionale Carriera Ví dụ “Gaetano Scirea”: 2020
- Hạng 5 / Hiệp sĩ: Cavaliere Ordine al Merito della Repubblica Italiana: 2021