Sergi Roberto |
|||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thông tin cá nhân |
|||||||||||||||||||||||||
Tên đầy đủ | Sergi Roberto | ||||||||||||||||||||||||
Ngày sinh | 7 tháng 2 năm 1992 (32 tuổi) | ||||||||||||||||||||||||
Quốc tịch | Tây ban nha | ||||||||||||||||||||||||
Chiều cao | 1,78 m | ||||||||||||||||||||||||
Cân nặng | 68 kg | ||||||||||||||||||||||||
Vị trí | Tiền vệ | ||||||||||||||||||||||||
Thông tin về Câu lạc bộ |
|||||||||||||||||||||||||
Đội hiện tại | Como | ||||||||||||||||||||||||
Số áo | 20 | ||||||||||||||||||||||||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ |
|||||||||||||||||||||||||
2000–2004 | Santes Creus | ||||||||||||||||||||||||
2004–2006 | mạnh mẽ | ||||||||||||||||||||||||
2006–2009 | Barcelona | ||||||||||||||||||||||||
Sự nghiệp bóng đá chuyên nghiệp * |
|||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||
đội tuyển quốc gia * |
|||||||||||||||||||||||||
|
Sergi Roberto là một cầu thủ bóng đá người Tây Ban Nha hiện đang chơi ở vị trí tiền vệ hoặc hậu vệ cánh cho câu lạc bộ Como ở Serie A.
Thông tin bài viết được tham khảo từ trang wikipedia.
1. Tiểu sử cầu thủ Sergi Roberto
Sergi Roberto Carnicer (sinh ngày 7 tháng 2 năm 1992) là một cầu thủ bóng đá người Tây Ban Nha hiện đang chơi ở vị trí tiền vệ hoặc hậu vệ cánh cho câu lạc bộ Como ở Serie A.
Sinh ra ở Reus, Tarragona, Catalunya, Sergi gia nhập học viện bóng đá La Masia ở tuổi 14 từ câu lạc bộ Gimnàstic de Tarragona. Anh dành phần lớn sự nghiệp của mình cho Barcelona sau khi ra mắt đội một ở tuổi 18, sau đó giành được nhiều danh hiệu cùng câu lạc bộ bao gồm 7 chức vô địch La Liga và 2 chức vô địch Champions League.
Anh có tên trong đội tuyển U17 Tây Ban Nha tham dự giải U17 thế giới tại Nigeria. Năm đó đội U17 Tây Ban Nha giành vị trí thứ 3 chung cuộc. Sergi Roberto cũng là thành viên của đội bóng xứ Catalan từ năm 2011.
Roberto lần đầu ra sân cho đội tuyển Tây Ban Nha vào năm 2016.
Cầu thủ Sergi Roberto |
2. Thông tin cá nhân
Năm 2014, Roberto bắt đầu hẹn hò với người mẫu Israel Coral Simanovich (con gái riêng của nữ doanh nhân Israel Pnina Rosenblum). Họ đính hôn vào đầu tháng 9 năm 2017 và kết hôn tại Tel Aviv vào ngày 30 tháng 5 năm 2018. Đứa con đầu lòng của họ, Kaia, chào đời vào năm 2019.
3. Sự nghiệp của Sergi Roberto
3.1 Sự nghiệp câu lạc bộ
3.1.1 Barcelona
Sergi gia nhập học viện bóng đá La Masia ở tuổi 14 từ câu lạc bộ Gimnàstic de Tarragona. Mùa giải 2009-2010, ở tuổi 17, Sergi lần đầu tiên chơi cho đội bóng Barcelona.
Ngày 10/11/2010, Sergi có trận đấu đầu tiên cho Barcelona khi vào sân ở hiệp hai trong chiến thắng 5-1 trước AD Ceuta ở Cúp Nhà vua Tây Ban Nha trên sân Camp Nou.
Vào ngày 27 tháng 4 năm 2011, Sergi có trận ra mắt tại UEFA Champions League khi thay thế David Villa trong trận bán kết lượt đi với Real Madrid tại Santiago Bernabéu. Sergi có trận đấu đầu tiên tại La Liga vào ngày 21 tháng 5 năm 2011, trong trận đấu ở vòng cuối La Liga năm đó với Málaga.
Vào ngày 8 tháng 3 năm 2017, Roberto ghi bàn thắng cuối cùng ở phút 95 trong chiến thắng 6-1 trên sân nhà trước Paris Saint-Germain ở trận lượt về vòng 16 đội UEFA Champions League 2016–17. Giúp Barcelona lội ngược dòng với tổng tỷ số dẫn trước 6-5 sau khi bị dẫn 0-4 ở trận lượt đi.
Mùa hè năm 2024, Sergi Roberto rời Barcelona sau 14 năm theo dạng chuyển nhượng tự do.
3.1.2 Như
Vào ngày 23 tháng 8 năm 2024, Roberto ký hợp đồng hai năm với câu lạc bộ Serie A Como. Vào ngày 24 tháng 9, khi đội bóng mới thăng hạng, do đồng đội cũ ở Barcelona, Cesc Fàbregas huấn luyện, giành chiến thắng 3–2 trước Atalanta, anh đã kiến tạo cho Gabriel Strefezza ghi bàn thắng đầu tiên. đầu tiên sau đường chuyền của Ignace Van Der Brempt.
3.2 Sự nghiệp quốc tế
Tháng 10 năm 2009, ngay sau khi ra mắt cho Barcelona B, Roberto đã được đội U17 Tây Ban Nha triệu tập tham dự FIFA World Cup 2009 tại Nigeria. Vào ngày 5 tháng 11, trước khi được thay thế bởi Javier Espinosa ở phút 88, anh đã lập hat-trick vào lưới Burkina Faso trên sân vận động Sani Abacha ở Kano.
Roberto ra mắt đội U21 vào ngày 5 tháng 9 năm 2011, chơi 4 phút cuối cùng trong chiến thắng 2–0 trước Lugo trước Georgia ở vòng loại Giải vô địch U21 châu Âu 2013 của UEFA. Anh lần đầu tiên được triệu tập vào đội tuyển quốc gia vào tháng 3 năm 2016, để thi đấu giao hữu với Romania và Ý.
3.3 Phong cách chơi
Roberto chủ yếu chơi ở vị trí tiền vệ nhưng cũng xuất sắc ở vị trí hậu vệ cánh. Trong mùa giải 2015–2016, dưới sự dẫn dắt của Luis Enrique, anh đã chơi ở 7 vị trí khác nhau trong màu áo Barcelona.
Sự linh hoạt của anh ấy kết hợp với tốc độ, sức mạnh, tốc độ làm việc nghiêm ngặt và đường chuyền chính xác đã khiến anh ấy được huấn luyện viên khen ngợi.
4. Thống kê sự nghiệp thi đấu của Sergi Roberto
4.1 Sự nghiệp câu lạc bộ
Tính đến trận đấu diễn ra ngày 24/09/2024
câu lạc bộ | Mùa | Giải đấu | Cúp quốc gia | Châu Âu | Khác | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Lớp học | Trận đánh | Mục tiêu | Trận đánh | Mục tiêu | Trận đánh | Mục tiêu | Trận đánh | Mục tiêu | Trận đánh | Mục tiêu | ||
Barcelona B | 2009–10 | Segunda Division B | 29 | 0 | — | — | — | 29 | 0 | |||
2010–11 | Phân khu Segunda | 26 | 2 | — | — | — | 26 | 2 | ||||
2011–12 | 28 | 4 | — | — | — | 28 | 4 | |||||
2012–13 | 23 | 1 | — | — | — | 23 | 1 | |||||
Tổng cộng | 106 | 7 | — | — | — | 106 | 7 | |||||
Barcelona | 2010–11 | La Liga | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
2011–12 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | ||
2012–13 | 1 | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | ||
2013–14 | 17 | 0 | 6 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 27 | 0 | ||
2014–15 | 12 | 0 | 4 | 2 | 2 | 0 | — | 18 | 2 | |||
2015–16 | 31 | 0 | 6 | 0 | 8 | 1 | 4 | 0 | 49 | 1 | ||
2016–17 | 32 | 0 | 6 | 0 | 8 | 1 | 1 | 0 | 47 | 1 | ||
2017–18 | 30 | 1 | 8 | 0 | 8 | 0 | 2 | 0 | 48 | 1 | ||
2018–19 | 29 | 0 | 6 | 1 | 9 | 0 | 0 | 0 | 44 | 1 | ||
2019–20 | 30 | 1 | 2 | 0 | 6 | 0 | 1 | 0 | 39 | 1 | ||
2020–21 | 15 | 1 | 2 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 20 | 1 | ||
2021–22 | 9 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 12 | 2 | ||
2022–23 | 23 | 4 | 3 | 0 | 5 | 0 | 2 | 0 | 33 | 4 | ||
2023–24 | 14 | 3 | 3 | 0 | 5 | 0 | 2 | 0 | 24 | 3 | ||
Tổng cộng | 245 | 12 | 52 | 4 | 64 | 3 | 12 | 0 | 373 | 19 | ||
Como | 2024–25 | Serie A | 4 | 0 | 0 | 0 | — | — | 4 | 0 | ||
Tổng số sự nghiệp | 355 | 19 | 52 | 4 | 64 | 3 | 12 | 0 | 483 | 26 |
Sự nghiệp câu lạc bộ Sergi Roberto
4.2 Sự nghiệp thi đấu ở đội tuyển quốc gia
Kể từ ngày 6 tháng 10 năm 2021
đội tuyển quốc gia | Năm | Trận đánh | Mục tiêu |
---|---|---|---|
Tây ban nha | |||
2016 | 3 | 1 | |
2017 | 0 | 0 | |
2018 | 2 | 0 | |
2019 | 2 | 0 | |
2020 | 3 | 0 | |
2021 | 1 | 0 | |
Tổng cộng | 11 | 1 |
4.3 Bàn thắng ghi cho đội tuyển quốc gia
KHÔNG | Ngày | Vị trí | Đối thủ | Mục tiêu | Kết quả | Thân thiện |
1. | Ngày 5 tháng 9 năm 2016 | Sân vận động Reino de León, León, Tây Ban Nha | Liechtenstein | 2–0 | 8–0 | Vòng loại World Cup 2018 |
5. Danh hiệu của Sergi Roberto
5.1 Danh hiệu câu lạc bộ
Barcelona
- La Liga: 2010–11, 2012–13, 2014–15, 2015–16, 2017–18, 2018–19, 2022–23
- Cúp Nhà Vua: 2011–12, 2014–15, 2015–16, 2016–17, 2017–18, 2020–21
- Siêu cúp Tây Ban Nha: 2010, 2016, 2023
- Giải vô địch UEFA: 2010–11, 2014–15
- Siêu cúp UEFA: 2015
- Giải vô địch bóng đá thế giới các câu lạc bộ: 2015
5.2 Danh hiệu Quốc tế
U17 Tây Ban Nha
- Vị trí thứ ba FIFA U-17 World Cup: 2009
Tây ban nha
- Á quân UEFA Nations League: 2020–21
5.3 Danh hiệu cá nhân
- Đội hình đột phá UEFA Champions League: 2016
- Cầu thủ xuất sắc nhất năm của xứ Catalan: 2016–17