Jasper Cillessen |
|||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thông tin cá nhân |
|||||||||||||||||||||||||||||||||
Tên đầy đủ | Jasper Cillessen | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Ngày sinh | 22 tháng 4 năm 1989 (35 tuổi) | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Quốc tịch | Hà Lan | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Vị trí | thủ môn | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Thông tin về Câu lạc bộ |
|||||||||||||||||||||||||||||||||
Đội hiện tại | Las Palmas | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Số áo | 1 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ |
|||||||||||||||||||||||||||||||||
1996-2001 | De Treffers | ||||||||||||||||||||||||||||||||
2001-2010 | NEC | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Sự nghiệp bóng đá chuyên nghiệp * |
|||||||||||||||||||||||||||||||||
|
Jasper Cillessen là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Hà Lan chơi ở vị trí thủ môn cho Câu lạc bộ Las Palmas và Đội tuyển bóng đá quốc gia Hà Lan.
Thông tin bài viết được tham khảo từ trang wikipedia.
1. Tiểu sử thủ môn Jasper Cillessen
Jacobus Antonius Peter Johannes “Jasper” Cillessen (sinh ngày 22 tháng 4 năm 1989) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Hà Lan hiện đang chơi ở vị trí thủ môn cho câu lạc bộ La Liga Las Palmas.
Cillessen gia nhập đội trẻ của NEC vào năm 2001, ra mắt chuyên nghiệp cho họ vào năm 2010 và ký hợp đồng với Ajax với giá 3 triệu euro một năm sau đó. Anh đã chơi 141 trận cho Ajax trong 6 mùa giải, giành được nhiều danh hiệu, trong đó có 3 danh hiệu Eredivisie. Năm 2016, anh gia nhập Barcelona với mức giá ban đầu là 13 triệu euro. Anh chuyển đến Valencia vào năm 2019, gắn bó với câu lạc bộ trong 3 mùa giải trước khi trở lại NEC.
Vào tháng 5 năm 2011, Cillessen lần đầu tiên được gọi vào đội tuyển quốc gia Hà Lan. Anh ra mắt quốc tế vào năm 2013 và là thủ môn chính của đội tuyển quốc gia khi họ đứng thứ ba tại FIFA World Cup 2014.
Tiểu sử thủ môn Jasper Cillessen
|
2. Sự nghiệp của Jasper Cillessen
2.1 Sự nghiệp câu lạc bộ
- NEC
Cillessen sinh ra ở Nijmegen và lớn lên ở Groesbeek gần đó. Anh bắt đầu chơi cho đội trẻ của câu lạc bộ địa phương De Treffers trước khi được tuyển mộ cho học viện trẻ NEC/FC Oss vào năm 2001. Năm 2008, anh ký hợp đồng chuyên nghiệp đầu tiên với NEC và bắt đầu chơi cho đội dự bị. Năm 2010, Cillessen đồng ý ký hợp đồng mới có thời hạn hai năm với NEC cho đến tháng 6 năm 2012.
Sau khi thủ môn chính Gábor Babos bị chấn thương, Cillessen ra mắt đội một vào ngày 28 tháng 8 năm 2010 trong trận hòa 2–2 trên sân nhà trước SC Heerenveen và được bầu chọn là cầu thủ xuất sắc nhất trận đấu. Ngay cả khi Babos trở lại sau chấn thương, Cillessen vẫn giữ được vị trí trong đội một và ký gia hạn hợp đồng hai năm ràng buộc anh với NEC cho đến năm 2014. Vào cuối mùa giải 2010–11, Cillessen được trao giải Cầu thủ bóng đá xuất sắc nhất Gelderland.
- Ajax
Vào ngày 27 tháng 8 năm 2011, NEC và Ajax thông báo họ đã đạt được thỏa thuận chuyển nhượng Cillessen cho câu lạc bộ Amsterdam với giá ước tính khoảng 3 triệu euro. Anh ấy đã ký hợp đồng 5 năm, gắn bó anh ấy với Ajax cho đến năm 2016.
Cillessen ra mắt Ajax vào ngày 21 tháng 9 năm 2011, trong trận đấu sân khách ở vòng hai KNVB Cup với VV Noordwijk. Anh chơi cả trận, chỉ để thủng lưới Sijbren Bartlema ở phút 66 trong chiến thắng 3-1 trên sân khách. Anh có trận ra mắt giải đấu cho Ajax trong trận đấu Eredivisie 2011–12 vào ngày 23 tháng 10 năm 2011 trước đối thủ truyền kiếp Feyenoord, vào sân ở phút thứ 66 thay cho hậu vệ phải Gregory van der Wiel, sau khi cầu thủ chính Kenneth Vermeer nhận thẻ đỏ. . Khi Ajax chỉ còn 10 người, Cillessen đã giúp Ajax giữ tỷ số hòa 1-1 sau khi Jan Vertonghen gỡ hòa chỉ vài phút sau khi Vermeer bị đuổi khỏi sân.
Bước đột phá của Cillessen lên đội một bắt đầu từ giai đoạn tiền mùa giải 2013. Huấn luyện viên Frank de Boer cho biết cả hai thủ môn hàng đầu của ông sẽ có cơ hội chứng tỏ lý do tại sao họ nên được chọn vào hàng đầu của ông. Đầu mùa giải đó, Cillessen đã có trận đá chính đầu tiên liên tiếp cho Ajax ở Eredivisie.
- Barcelona
Vào ngày 25 tháng 8 năm 2016, Cillessen ký hợp đồng 5 năm với Barcelona với mức phí chuyển nhượng ban đầu là 13 triệu euro cộng với 2 triệu euro phụ phí, thay thế cho Claudio Bravo đã ra đi. Chỉ sau 3 buổi tập, anh có trận ra mắt trong trận đấu La Liga trên sân nhà trước Alavés, để thủng lưới 2 bàn sau 5 cú sút trong trận thua 1-2.
Kể từ khi chuyển đến Barcelona vào năm 2016, Cillessen đã đóng vai chính ở Copa del Rey trong cả mùa giải 2016-17 và 2017-18, đá chính 17 trong số 18 trận tại giải đấu. Barcelona đã giành được danh hiệu trong cả hai mùa giải, giúp câu lạc bộ này vô địch Copa del Rey bốn mùa giải liên tiếp kể từ mùa giải 2014–15.
Vào ngày 30 tháng 1 năm 2019, anh đã cản phá được quả phạt đền đầu tiên trong sự nghiệp chuyên nghiệp của mình sau khi đối mặt với quả phạt đền 20 lần trong chiến thắng 6–1 trên sân nhà trước Sevilla ở Copa del Rey, giúp Barcelona tiến vào bán kết của giải đấu với tổng số điểm là 6 -3.
- Valencia
Vào ngày 25 tháng 6 năm 2019, Cillessen ký hợp đồng 4 năm với Valencia, với mức phí chuyển nhượng 35 triệu euro, khiến anh trở thành bản hợp đồng đắt giá thứ hai trong lịch sử câu lạc bộ. Anh ra mắt vào ngày 17 tháng 8 năm 2019, bắt đầu từ trận hòa 1-1 trên sân nhà trước Real Sociedad ở La Liga.
- Quay lại NEC
Cillessen trở lại câu lạc bộ cũ NEC vào tháng 8 năm 2022 sau khi đồng ý hợp đồng 3 năm. Mức phí chuyển nhượng trả cho Valencia được cho là vài trăm nghìn Euro.
- Las Palmas
Vào ngày 19 tháng 6 năm 2024, Cillessen trở lại Tây Ban Nha và thi đấu đỉnh cao sau khi ký hợp đồng hai năm với Las Palmas.
2.2 Sự nghiệp thi đấu ở đội tuyển quốc gia
- Đội trẻ
Vào tháng 10 năm 2010, Cillessen được huấn luyện viên đội tuyển quốc gia Cor Pot triệu tập vào đội U21 Hà Lan tham dự vòng play-off vòng loại Giải vô địch U21 châu Âu 2011 gặp Ukraine.
- đội tuyển quốc gia
Cillessen (phải) tập luyện cùng Jeroen Zoet (ngoài cùng bên trái) và Tim Krul vào tháng 10 năm 2014
Sau mùa giải 2010–11, Cillessen được đưa vào đội hình sơ bộ cho các trận giao hữu của đội Hà Lan với Uruguay và Brazil. Huấn luyện viên Bert van Marwijk cuối cùng đã chọn Cillessen cho chuyến du đấu giao hữu của Hà Lan tới Nam Mỹ. Vào ngày 7 tháng 5 năm 2012, Cillessen được đưa vào đội hình sơ bộ gồm 36 cầu thủ cho giải đấu UEFA Euro 2012, một trong chín cầu thủ thiếu kinh nghiệm được Van Marwijk chọn vào đội sơ bộ.
Vào ngày 7 tháng 6 năm 2013, Cillessen có trận đấu đầu tiên cho đội tuyển quốc gia Hà Lan dưới sự dẫn dắt của huấn luyện viên Louis van Gaal, sau nhiều lần được triệu tập trước đó. Cillessen thi đấu hiệp một trong trận giao hữu với Indonesia, giành chiến thắng 3-0 trên sân khách cho Hà Lan. Anh được thay thế bởi Kenneth Vermeer ở phút 46, khi cả hai đều giữ sạch lưới trong trận giao hữu châu Á.
Vào tháng 6 năm 2014, Cillessen được chọn vào đội tuyển Hà Lan tham dự FIFA World Cup 2014. Anh được trao chiếc áo số 1 và đá chính trong trận mở màn của đội, chiến thắng 5-1 trước Tây Ban Nha ở Salvador. Anh tiếp tục đá chính ở mọi trận đấu của giải khi đội Oranje giành vị trí thứ ba. Tuy nhiên, ở trận tứ kết với Costa Rica, Louis van Gaal bất ngờ thay thế anh bằng Tim Krul trước loạt sút luân lưu mà đội Hà Lan đã giành chiến thắng.
Ban đầu, Cillessen được chọn vào đội tuyển Hà Lan tham dự Euro 2020 với vai trò thủ môn chính. Vào ngày 1 tháng 6 năm 2021, anh ấy bị loại khỏi đội do kết quả xét nghiệm dương tính với COVID-19. Sau đó, anh khẳng định rằng huấn luyện viên De Boer đã biết về loại virus này khi anh mới được chọn và anh đủ điều kiện thi đấu.
3. Thống kê sự nghiệp của Jasper Cillessen
3.1 Thống kê sự nghiệp câu lạc bộ
Tính đến trận đấu diễn ra ngày 27/09/2024
câu lạc bộ | Mùa | Liên minh | Cúp quốc gia | lục địa | Khác | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Phân công | Trận đánh | Bàn | Trận đánh | Bàn | Ứng dụng | Bàn | Trận đánh | Bàn | Trận đánh | Bàn | ||
NEC | 2010–11 | Eredivisie | 31 | 0 | 1 | 0 | — | — | 32 | 0 | ||
2011–12 | Eredivisie | 3 | 0 | 0 | 0 | — | — | 3 | 0 | |||
Tổng cộng | 34 | 0 | 1 | 0 | — | — | 35 | 0 | ||||
Jong Ajax | 2013–14 | Eerste Divisie | 3 | 0 | — | — | — | 3 | 0 | |||
2014–15 | Eerste Divisie | 1 | 0 | — | — | — | 1 | 0 | ||||
Tổng cộng | 4 | 0 | — | — | — | 4 | 0 | |||||
Ajax | 2011–12 | Eredivisie | 4 | 0 | 3 | 0 | — | — | 7 | 0 | ||
2012–13 | Eredivisie | 5 | 0 | 5 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 11 | 0 | |
2013–14 | Eredivisie | 25 | 0 | 1 | 0 | 7 | 0 | 0 | 0 | 33 | 0 | |
2014–15 | Eredivisie | 32 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 42 | 0 | |
2015–16 | Eredivisie | 33 | 0 | 1 | 0 | 10 | 0 | — | 44 | 0 | ||
2016–17 | Eredivisie | 2 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | — | 6 | 0 | ||
Tổng cộng | 101 | 0 | 10 | 0 | 32 | 0 | 0 | 0 | 143 | 0 | ||
Barcelona | 2016–17 | La Liga | 1 | 0 | 8 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0 |
2017–18 | La Liga | 1 | 0 | 9 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 11 | 0 | |
2018–19 | La Liga | 3 | 0 | 7 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 11 | 0 | |
Tổng cộng | 5 | 0 | 24 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 32 | 0 | ||
Valencia | 2019–20 | La Liga | 24 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0 | 0 | 0 | 30 | 0 |
2020–21 | La Liga | 10 | 0 | 0 | 0 | — | — | 10 | 0 | |||
2021–22 | La Liga | 17 | 0 | 0 | 0 | — | — | 17 | 0 | |||
Tổng cộng | 51 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0 | 0 | 0 | 57 | 0 | ||
NEC | 2022–23 | Eredivisie | 32 | 0 | 0 | 0 | — | — | 32 | 0 | ||
2023–24 | Eredivisie | 30 | 0 | 2 | 0 | — | 1 | 0 | 34 | 0 | ||
Tổng cộng | 62 | 0 | 2 | 0 | — | 1 | 0 | 65 | 0 | |||
Las Palmas | 2024-25 | La Liga | 2 | 0 | 0 | 0 | – | – | 2 | 0 | ||
Tổng cộng | 7 | 0 | 0 | 0 | – | 0 | 0 | 7 | 0 | |||
Tổng số sự nghiệp | 264 | 0 | 36 | 0 | 42 | 0 | 1 | 0 | 340 | 0 |
3.2 Thống kê sự nghiệp thi đấu của đội tuyển quốc gia
Tính đến trận đấu diễn ra ngày 27/3/2023
Đội | Năm | Trận đánh | Bàn |
---|---|---|---|
Hà Lan | |||
2013 | 4 | 0 | |
2014 | 16 | 0 | |
2015 | 6 | 0 | |
2016 | 4 | 0 | |
2017 | 8 | 0 | |
2018 | 7 | 0 | |
2019 | 10 | 0 | |
2020 | 4 | 0 | |
2021 | 1 | 0 | |
2022 | 2 | 0 | |
2023 | 2 | 0 | |
Tổng cộng | 65 | 0 |
4. Tiêu đề
- Ajax
Eredivisie: 2011–12, 2012–13, 2013–14
Khiên Johan Cruyff: 2013
- Barcelona
La Liga: 2017–18, 2018–19
Cúp Nhà Vua: 2016–17, 2017–18
Siêu cúp Tây Ban Nha: 2018
- Hà Lan
Vị trí thứ ba FIFA World Cup: 2014
Á quân UEFA Nations League: 2018–19
- Cá nhân
Cầu thủ xuất sắc nhất năm của Gelderland: 2011
Cầu thủ xuất sắc nhất năm của Gillette: 2014
Cầu thủ xuất sắc nhất năm của Ajax (Giải thưởng Rinus Michels): 2014–15, 2015–16
Đội tuyển Eredivisie của tháng: tháng 9 năm 2022, tháng 2 năm 2023